Hợp tác với chúng tôi và đưa việc đầu tư của bạn lên một tầm cao mới.

IB Cá nhân
IB Công ty
Đã có một hồ sơ?

Lợi Ích Dành Cho Đối Tác

CÁC MỐC MARK UPE
LINH HOẠT
HOA HỒNG IB
TỨC THỜI
KHÔNG GIỚI HẠN
SỐ LƯỢNG NHÓM IB
RÚT HOA HỒNG IB
TỨC THỜI
HỆ THỐNG IB
ĐA TẦNG
COOKIE THEO DÕI
VÔ THỜI HẠN
CÔNG NGHỆ STP/ECN
CHUẨN XÁC
CÀI ĐẶT HOA HỒNG
TÙY CHỈNH BẰNG CÔNG CỤ

Tại sao nên chọn CXM Direct?

Dưới đây là một số lí do dành cho bạn.

THANH KHOẢN
TÙY CHỈNH
ĐIỀU KIỆN GIAO DỊCH
VÀNG TỐT NHẤT
CHƯƠNG TRÌNH ĐỐI TÁC
TUYỆT VỜI
MỞ TÀI KHOẢN
TỨC THÌ
NẠP VÀ RÚT TIỀN
TỨC THÌ
BẢO VỆ
SỐ DƯ ÂM
KHÔNG HẠN CHẾ
GIAO DỊCH
NHIỀU CÔNG CỤ COPY TRADE
MẠNH MẼ
SPREAD KHỞI ĐIỂM
TỪ 0 PIPS
CÔNG NGHỆ
STP ECN
GIAO DỊCH
MIỄN PHÍ QUA ĐÊM
ĐÒN BẨY
VÔ CỰC

Tầm nhìn của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng những điều kiện giao dịch cạnh tranh nhất và trải nghiệm tối ưu, phá vỡ ranh giới của ngành ngoại hối truyền thống.

Lợi Ích Khi Copy Trade tại CXM

Cổng Nhà Cung Cấp

Các nhà giao dịch có kinh nghiệm sẽ được tận hưởng khả năng cài đặt đa dạng giới hạn lớn và phí thực hiện linh hoạt. Các quyền của nhà cung cấp, mô tả chiến lược và các điều khoản theo dõi có thể được thiết lập trong bảng cài đặt.

CHỌN DANH SÁCH
HỒ SƠ CÔNG KHAI HOẶC
RIÊNG TƯ
TẠO
HỒ SƠ XÃ HỘI
CÀI ĐẶT
MẬT KHẨU THAM GIA
TỰ ĐĂNG KÝ
LÀM NHÀ CUNG CẤP
CÀI ĐẶT
PHÍ HIỆU SUẤT
CHO NGƯỜI THEO DÕI
CHỈ ĐỊNH SỐ DƯ
ATÀI KHOẢN TỐI THIỂU

Cổng Người Theo Dõi

Cổng Người Theo Dõi mang lại cơ hội cho các nhà giao dịch sao chép giao dịch từ các nhà cung cấp thành công khác có thứ hạng cao trong mô-đun Xếp hạng & Thống kê.

SAO CHÉP CÁC THÔNG SỐ
DỰA TRÊN KHỐI LƯỢNG
XÂY DỰNG
HỒ SƠ XÃ HỘI
ĐẢM BẢO GIẢM
RỦI RO LỖ TỐI ĐA
LỌC GIAO DỊCH COPY
THEO KÍCH THƯỚC LOT
VÀ HƠN NỮA
ĐĂNG KÝ THEO DÕI
NHIỀU NHÀ CUNG CẤP
SAO CHÉP NGƯỢC VÀ
TÙY CHỌN CẤP SỐ NHÂN

TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC NGAY

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.71090 / 20.70850
usdhkd
USDHKD
7.77878 / 7.77615
usdcnh
USDCNH
7.29983 / 7.29937
usdcad
USDCAD
1.44853 / 1.44845
gbpsgd
GBPSGD
1.71056 / 1.71034
gbpnzd
GBPNZD
2.26216 / 2.26206
eurzar
EURZAR
19.59752 / 19.46849
eurusd
EURUSD
1.04906 / 1.04901
eurtry
EURTRY
38.33210 / 38.26410
eursek
EURSEK
11.02132 / 11.01552
chfsgd
CHFSGD
1.50108 / 1.50085
chfpln
CHFPLN
4.42650 / 4.41594
chfnok
CHFNOK
12.49363 / 12.46458
audusd
AUDUSD
0.62237 / 0.62233
audnzd
AUDNZD
1.10791 / 1.10768
audjpy
AUDJPY
92.951 / 92.940
audchf
AUDCHF
0.55810 / 0.55801
audcad
AUDCAD
0.90151 / 0.90134